Có 2 kết quả:
放鴿子 fàng gē zi ㄈㄤˋ ㄍㄜ • 放鸽子 fàng gē zi ㄈㄤˋ ㄍㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stand someone up
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stand someone up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0