Có 2 kết quả:

放鴿子 fàng gē zi ㄈㄤˋ ㄍㄜ 放鸽子 fàng gē zi ㄈㄤˋ ㄍㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to stand someone up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to stand someone up

Bình luận 0